DevSecOps là gì và 3 bước để tích hợp bảo mật vào quy trình CICD của bạn

30/07/2025

Trong mô hình phát triển truyền thống, bảo mật thường bị coi là một "cổng kiểm soát" ở cuối chu trình. Sản phẩm sau khi được code và kiểm thử xong mới được chuyển cho đội bảo mật để "pentest" (kiểm thử xâm nhập). Cách làm này không chỉ chậm chạp, tốn kém mà còn tạo ra xung đột: đội phát triển muốn đi nhanh, còn đội bảo mật lại trở thành người cản đường.

DevSecOps ra đời để giải quyết vấn đề này. Cốt lõi của DevSecOps là một triết lý có tên "Shift-Left Security" – dịch chuyển bảo mật sang bên trái, tức là đưa các hoạt động và tư duy bảo mật vào những giai đoạn sớm nhất có thể trong quy trình phát triển. Thay vì chờ đợi sản phẩm hoàn thiện mới tìm lỗi, chúng ta tìm và sửa lỗi ngay khi chúng vừa được tạo ra—ngay trong những dòng code đầu tiên.

5 key skills for becoming a DevSecOps engineer - XALT

Việc tích hợp bảo mật vào pipeline CI/CD (Tích hợp liên tục/Triển khai liên tục) là cách thực tế nhất để hiện thực hóa triết lý này. Dưới đây là 3 bước cơ bản để bạn bắt đầu.

Bước 1: Bảo mật ngay tại mã nguồn(Pre-commit & On-commit) 

Đây là điểm "dịch trái" đầu tiên và quan trọng nhất: Kiểm tra bảo mật trước cả khi mã nguồn được hợp nhất (merge) vào nhánh chính. Mục tiêu là phát hiện các lỗ hổng tĩnh và các thư viện không an toàn ngay tại máy của lập trình viên hoặc ngay khi họ đẩy code lên repository.

  • Hoạt động chính:

       - Static Application Security Testing (SAST): Phân tích mã nguồn tĩnh của ứng dụng để tìm kiếm các mẫu code có thể dẫn đến lỗ hổng bảo mật, ví dụ như SQL injection, cross-site scripting (XSS), hay mật khẩu được hardcode. Công cụ SAST hoạt động như một người review code tự động, chuyên tìm kiếm các lỗi bảo mật phổ biến.
       - Software Composition Analysis (SCA): Quét các thư viện và dependency mã nguồn mở mà dự án của bạn đang sử dụng. Hầu hết các ứng dụng hiện đại đều được xây dựng trên hàng trăm thư viện của bên thứ ba. Công cụ SCA sẽ đối chiếu danh sách này với một cơ sở dữ liệu các lỗ hổng đã được biết đến (CVEs) để cảnh báo nếu bạn đang dùng một phiên bản thư viện không an toàn.

  • Công cụ thực tế:

       - SAST: SonarQube, Checkmarx, hoặc các plugin tích hợp trực tiếp vào IDE như SonarLint.
       - SCA: Snyk, OWASP Dependency-Check, GitHub Dependabot.

Bước 2: Bảo mật trong quá trình đóng gói (Build Stage) 

Sau khi mã nguồn được hợp nhất, pipeline CI sẽ tự động build và đóng gói ứng dụng, thường là dưới dạng một container image (ví dụ: Docker image). Giai đoạn này là cơ hội hoàn hảo để quét chính "chiếc hộp" sẽ chứa đựng ứng dụng của bạn.

  • Hoạt động chính:

    • Container Image Scanning: Công cụ sẽ phân tích từng lớp (layer) của container image để tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật trong hệ điều hành cơ sở (base OS) và các gói phần mềm được cài đặt bên trong. Ví dụ, nếu image của bạn được xây dựng trên một phiên bản Ubuntu cũ có chứa lỗ hổng OpenSSL, công cụ quét sẽ ngay lập tức cảnh báo và có thể chặn đứng pipeline.

  • Công cụ thực tế:

    • Trivy, Clair, Anchore, hoặc các tính năng quét tích hợp sẵn trên các registry như Docker Hub, Azure Container Registry (ACR), Google Container Registry (GCR).

Bước 3: Bảo mật tại môi trường chạy (Deploy & Runtime Stage) 

Sau khi đã có một container image "sạch", chúng ta cần đảm bảo rằng môi trường mà nó sẽ được triển khai cũng an toàn và ứng dụng hoạt động đúng như mong đợi khi chạy thực tế.

  • Hoạt động chính:

       - Infrastructure as Code (IaC) Scanning: Nếu bạn đang quản lý hạ tầng bằng code (ví dụ: Terraform, Bicep, Ansible), các công cụ quét IaC có thể phân tích các file cấu hình này để tìm kiếm những sai sót bảo mật, chẳng hạn như mở một cổng không cần thiết ra internet, hay cấp quyền quá rộng cho một tài khoản dịch vụ.
       - Dynamic Application Security Testing (DAST): Khác với SAST, DAST không nhìn vào mã nguồn. Thay vào đó, nó tấn công ứng dụng đang chạy của bạn từ bên ngoài, giống như một hacker thực thụ, để tìm kiếm các lỗ hổng runtime. DAST thường được chạy trên các môi trường kiểm thử (Staging) trước khi triển khai lên Production.

  • Công cụ thực tế:

       - IaC Scanning: tfsec, Checkov.
       - DAST: OWASP ZAP (Zed Attack Proxy), Burp Suite.

Kết luận: Bảo mật là trách nhiệm của mọi người.

DevSecOps không chỉ là việc cài đặt thêm vài công cụ vào pipeline CI/CD. Nó là một sự thay đổi về văn hóa, nơi bảo mật không còn là "việc của người khác". Bằng cách "dịch chuyển sang trái", chúng ta trao quyền cho lập trình viên để họ có thể tự phát hiện và sửa lỗi bảo mật ngay từ đầu.

Việc tích hợp bảo mật tự động vào quy trình giúp loại bỏ các nút thắt cổ chai, giảm thiểu rủi ro và cho phép các nhóm phát triển phần mềm vừa nhanh hơn, vừa an toàn hơn. Đây không còn là một lựa chọn, mà là một yêu cầu tất yếu trong thế giới công nghệ hiện đại.




Các tin khác