REST, SOAP, GraphQL – Ba Kiểu API Phổ Biến Bạn Cần Biết

17/10/2025

Trong thế giới phát triển phần mềm hiện đại, API (Application Programming Interface) là cầu nối giúp các ứng dụng giao tiếp với nhau, từ việc lấy dữ liệu thời tiết trên điện thoại đến xử lý thanh toán trực tuyến. Ba kiểu API phổ biến nhất hiện nay là REST, SOAP, và GraphQL. Mỗi loại có điểm mạnh, điểm yếu và trường hợp sử dụng riêng. Hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa chúng và cách chọn API phù hợp cho dự án của bạn!

API Là Gì?

API là tập hợp các quy tắc và công cụ cho phép các hệ thống khác nhau trao đổi dữ liệu hoặc thực hiện các chức năng. Ví dụ, khi bạn tra cứu thời tiết trên một ứng dụng, app đó gửi yêu cầu qua API đến máy chủ thời tiết và nhận về dữ liệu như nhiệt độ hay độ ẩm. REST, SOAP, và GraphQL là ba cách tiếp cận khác nhau để thiết kế và triển khai API.

1. REST (Representational State Transfer)

REST Là Gì?

REST là một phong cách kiến trúc API dựa trên các nguyên tắc của HTTP, sử dụng các phương thức chuẩn như GET, POST, PUT, DELETE để thao tác với tài nguyên (resources) như người dùng, bài viết, hoặc sản phẩm. REST hoạt động theo mô hình client-server, stateless (không lưu trạng thái), và thường trả về dữ liệu dưới dạng JSON hoặc XML.

Đặc Điểm Chính

  • Tài nguyên là trung tâm: Mỗi tài nguyên (resource) được xác định bằng một URL (ví dụ: /users/123 để lấy thông tin người dùng có ID 123).

  • Sử dụng HTTP chuẩn: REST tận dụng các mã trạng thái HTTP (200 OK, 404 Not Found) và phương thức HTTP.

  • Dễ triển khai và mở rộng: REST nhẹ, đơn giản, và dễ tích hợp với các ứng dụng web.

  • Đơn giản và dễ dùng: REST dễ hiểu, phù hợp với các nhà phát triển mới.

  • Khả năng mở rộng: Hỗ trợ khối lượng lớn yêu cầu nhờ stateless.

  • Hỗ trợ nhiều định dạng: Thường trả về JSON, dễ tích hợp với các framework hiện đại.

  • Over-fetching/Under-fetching: Có thể trả về quá nhiều hoặc thiếu dữ liệu (ví dụ: lấy toàn bộ thông tin người dùng khi chỉ cần tên).

  • Thiếu tính linh hoạt: Khó tùy chỉnh dữ liệu trả về theo yêu cầu cụ thể.

  • Ứng dụng web và mobile: REST lý tưởng cho các API công khai (public APIs) như API thời tiết, API mạng xã hội (Twitter, Instagram).

  • Hệ thống đơn giản: Khi cần xây dựng API nhanh với các thao tác CRUD (Create, Read, Update, Delete).

  • Ví dụ: API của GitHub sử dụng REST để quản lý repository, commit, hoặc user.

Ưu Điểm

  • Đơn giản và dễ dùng: REST dễ hiểu, phù hợp với các nhà phát triển mới.

  • Khả năng mở rộng: Hỗ trợ khối lượng lớn yêu cầu nhờ stateless.

  • Hỗ trợ nhiều định dạng: Thường trả về JSON, dễ tích hợp với các framework hiện đại.


Nhược Điểm

  • Over-fetching/Under-fetching: Có thể trả về quá nhiều hoặc thiếu dữ liệu (ví dụ: lấy toàn bộ thông tin người dùng khi chỉ cần tên).

  • Thiếu tính linh hoạt: Khó tùy chỉnh dữ liệu trả về theo yêu cầu cụ thể.


Tình Huống Sử Dụng

  • Ứng dụng web và mobile: REST lý tưởng cho các API công khai (public APIs) như API thời tiết, API mạng xã hội (Twitter, Instagram).

  • Hệ thống đơn giản: Khi cần xây dựng API nhanh với các thao tác CRUD (Create, Read, Update, Delete).

  • Ví dụ: API của GitHub sử dụng REST để quản lý repository, commit, hoặc user.


2. SOAP (Simple Object Access Protocol)

SOAP Là Gì?

SOAP là một giao thức trao đổi thông tin dựa trên XML, sử dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo tính nhất quán và bảo mật. Không giống REST, SOAP không phụ thuộc vào HTTP mà có thể hoạt động qua nhiều giao thức như SMTP, TCP.

Đặc Điểm Chính

  • Dựa trên XML: Mọi thông điệp SOAP đều được định dạng bằng XML, đảm bảo cấu trúc nghiêm ngặt.

  • Hỗ trợ giao dịch phức tạp: SOAP có các tính năng tích hợp như bảo mật (WS-Security) và giao dịch (transaction).

  • Stateful hoặc stateless: Có thể duy trì trạng thái nếu cần.

  • Bảo mật cao: Tích hợp WS-Security, lý tưởng cho các hệ thống nhạy cảm như ngân hàng.

  • Độ tin cậy: Hỗ trợ giao dịch phức tạp và cơ chế retry khi lỗi.

  • Độc lập giao thức: Không bị giới hạn bởi HTTP, phù hợp với các hệ thống doanh nghiệp.

  • Phức tạp: Cấu trúc XML và các tiêu chuẩn nghiêm ngặt làm tăng độ phức tạp trong triển khai.

  • Hiệu suất thấp hơn: XML nặng hơn JSON, dẫn đến thời gian xử lý lâu hơn.

  • Khó tích hợp với web: Không thân thiện với các ứng dụng web hiện đại.

  • Hệ thống doanh nghiệp: SOAP phổ biến trong các ngành tài chính, ngân hàng, hoặc viễn thông, nơi bảo mật và giao dịch phức tạp là ưu tiên.

  • Ứng dụng yêu cầu tính nhất quán cao: Như hệ thống thanh toán hoặc quản lý chuỗi cung ứng.

  • Ví dụ: API của PayPal hoặc các hệ thống ngân hàng thường sử dụng SOAP để đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.

Ưu Điểm

  • Bảo mật cao: Tích hợp WS-Security, lý tưởng cho các hệ thống nhạy cảm như ngân hàng.

  • Độ tin cậy: Hỗ trợ giao dịch phức tạp và cơ chế retry khi lỗi.

  • Độc lập giao thức: Không bị giới hạn bởi HTTP, phù hợp với các hệ thống doanh nghiệp.


Nhược Điểm

  • Phức tạp: Cấu trúc XML và các tiêu chuẩn nghiêm ngặt làm tăng độ phức tạp trong triển khai.

  • Hiệu suất thấp hơn: XML nặng hơn JSON, dẫn đến thời gian xử lý lâu hơn.

  • Khó tích hợp với web: Không thân thiện với các ứng dụng web hiện đại.


Tình Huống Sử Dụng

  • Hệ thống doanh nghiệp: SOAP phổ biến trong các ngành tài chính, ngân hàng, hoặc viễn thông, nơi bảo mật và giao dịch phức tạp là ưu tiên.

  • Ứng dụng yêu cầu tính nhất quán cao: Như hệ thống thanh toán hoặc quản lý chuỗi cung ứng.

  • Ví dụ: API của PayPal hoặc các hệ thống ngân hàng thường sử dụng SOAP để đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.


3. GraphQL

GraphQL Là Gì?

GraphQL là một ngôn ngữ truy vấn (query language) cho API, được phát triển bởi Facebook vào năm 2012. Thay vì sử dụng các endpoint cố định như REST, GraphQL cho phép client yêu cầu chính xác dữ liệu cần thiết, trả về dưới dạng JSON.

Đặc Điểm Chính

  • Truy vấn linh hoạt: Client có thể chỉ định cấu trúc dữ liệu cần (ví dụ: chỉ lấy tên và email của người dùng thay vì toàn bộ thông tin).

  • Single endpoint: Tất cả yêu cầu được gửi đến một endpoint duy nhất (thường là /graphql).

  • Schema-driven: API được định nghĩa bằng một schema mạnh mẽ, đảm bảo tính nhất quán.

  • Loại bỏ over/under-fetching: Client chỉ nhận đúng dữ liệu cần, giảm tải băng thông.

  • Dễ dàng phát triển: Một endpoint duy nhất giúp đơn giản hóa việc quản lý API.

  • Hỗ trợ real-time: Tích hợp với Subscriptions cho dữ liệu thời gian thực (như chat hoặc thông báo).

  • Độ phức tạp phía server: Yêu cầu thiết kế schema cẩn thận và xử lý truy vấn phức tạp.

  • Caching khó khăn: Do thiếu endpoint cố định, caching phía client phức tạp hơn REST.

  • Khúc học tập: Cần thời gian làm quen với cú pháp GraphQL và công cụ như Apollo, Relay.

  • Ứng dụng cần dữ liệu linh hoạt: Như mạng xã hội, nơi client cần dữ liệu khác nhau (web, mobile, tablet).

  • Real-time và mobile-first: Phù hợp với các ứng dụng chat, thông báo, hoặc dashboard thời gian thực.

  • Ví dụ: API của GitHub v4 và Shopify sử dụng GraphQL để cung cấp dữ liệu linh hoạt cho nhà phát triển.

Ưu Điểm

  • Loại bỏ over/under-fetching: Client chỉ nhận đúng dữ liệu cần, giảm tải băng thông.

  • Dễ dàng phát triển: Một endpoint duy nhất giúp đơn giản hóa việc quản lý API.

  • Hỗ trợ real-time: Tích hợp với Subscriptions cho dữ liệu thời gian thực (như chat hoặc thông báo).


Nhược Điểm

  • Độ phức tạp phía server: Yêu cầu thiết kế schema cẩn thận và xử lý truy vấn phức tạp.

  • Caching khó khăn: Do thiếu endpoint cố định, caching phía client phức tạp hơn REST.

  • Khúc học tập: Cần thời gian làm quen với cú pháp GraphQL và công cụ như Apollo, Relay.


Tình Huống Sử Dụng

  • Ứng dụng cần dữ liệu linh hoạt: Như mạng xã hội, nơi client cần dữ liệu khác nhau (web, mobile, tablet).

  • Real-time và mobile-first: Phù hợp với các ứng dụng chat, thông báo, hoặc dashboard thời gian thực.

  • Ví dụ: API của GitHub v4 và Shopify sử dụng GraphQL để cung cấp dữ liệu linh hoạt cho nhà phát triển.


So Sánh Nhanh REST, SOAP, GraphQL

Tiêu chí

REST

SOAP

GraphQL

Giao thức

HTTP

HTTP, SMTP, TCP, v.v.

HTTP (thường)

Định dạng dữ liệu

JSON, XML

XML

JSON

Cấu trúc

Endpoint-based (nhiều URL)

Message-based (XML envelope)

Single endpoint, schema-driven

Bảo mật

Phụ thuộc vào HTTPS, OAuth

WS-Security, tích hợp mạnh

Phụ thuộc vào HTTPS, custom logic

Hiệu suất

Nhanh, nhẹ (JSON)

Chậm hơn (XML nặng)

Nhanh, nhưng server phức tạp

Tính linh hoạt

Trung bình (over/under-fetching)

Thấp (cố định, phức tạp)

Cao (client chọn dữ liệu)

Trường hợp sử dụng

Web, mobile, public API

Doanh nghiệp, ngân hàng

Ứng dụng linh hoạt, real-time

Khi Nào Nên Chọn API Nào?

  • Chọn REST:

○     Khi cần xây dựng API đơn giản, dễ triển khai cho ứng dụng web hoặc mobile.

○     Phù hợp với các hệ thống CRUD cơ bản hoặc API công khai.

○     Ví dụ: API thời tiết OpenWeatherMap hoặc API Twitter.

  • Chọn SOAP:

○     Khi cần bảo mật cao và giao dịch phức tạp, như trong ngân hàng, tài chính, hoặc hệ thống doanh nghiệp.

○     Khi làm việc với các hệ thống cũ (legacy systems) sử dụng SOAP.

○     Ví dụ: Hệ thống thanh toán ngân hàng hoặc API nội bộ của doanh nghiệp.

  • Chọn GraphQL:

○     Khi cần linh hoạt về dữ liệu, đặc biệt với các ứng dụng có giao diện đa dạng (web, mobile, tablet).

○     Khi phát triển ứng dụng thời gian thực hoặc cần tối ưu băng thông.

○     Ví dụ: API của Shopify để quản lý sản phẩm hoặc API của GitHub v4.

Kết Luận: Chọn API Phù Hợp Cho Dự Án Của Bạn

REST, SOAP, và GraphQL đều có chỗ đứng riêng trong thế giới API. REST phù hợp với các ứng dụng đơn giản và phổ biến, SOAP lý tưởng cho các hệ thống doanh nghiệp yêu cầu bảo mật cao, còn GraphQL mang lại sự linh hoạt cho các ứng dụng hiện đại, đặc biệt là mobile-first hoặc real-time. Hiểu rõ yêu cầu dự án và đặc điểm của từng loại API sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn.



Các tin khác