Quản trị quyền riêng tư: Khi dữ liệu cá nhân là tài sản và cũng là trách nhiệm
Trong nền kinh tế số, dữ liệu cá nhân đã trở thành một trong những tài sản có giá trị nhất của doanh nghiệp. Thông tin về khách hàng, hành vi tiêu dùng, lịch sử giao dịch hay dữ liệu định danh không chỉ giúp tổ chức hiểu rõ thị trường, tối ưu dịch vụ và nâng cao trải nghiệm người dùng, mà còn là nền tảng cho nhiều mô hình kinh doanh hiện đại. Tuy nhiên, chính giá trị đó cũng khiến dữ liệu cá nhân trở thành nguồn rủi ro pháp lý và uy tín nghiêm trọng nếu không được quản trị đúng cách.
Trong bối cảnh các quy định về quyền riêng tư ngày càng chặt chẽ, từ Nghị định 13/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam đến GDPR của Liên minh châu Âu, doanh nghiệp không còn lựa chọn nào khác ngoài việc coi quyền riêng tư là một phần cốt lõi trong chiến lược quản trị. Và tại giao điểm giữa pháp luật, công nghệ và niềm tin khách hàng, vai trò của CIPM (Certified Information Privacy Manager) ngày càng trở nên quan trọng.

Dữ liệu cá nhân - Tài sản chiến lược trong kỷ nguyên số
Khác với tài sản vật lý, dữ liệu cá nhân không hao mòn khi sử dụng. Ngược lại, càng được phân tích và kết hợp, dữ liệu càng tạo ra giá trị mới. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp vô thức rơi vào “cơn khát dữ liệu”, thu thập và lưu trữ nhiều hơn mức cần thiết, đôi khi vượt ra ngoài mục đích ban đầu.
Chính ở đây, quyền riêng tư bắt đầu trở thành vấn đề quản trị. Khi dữ liệu được xem như tài sản, doanh nghiệp có xu hướng tối đa hóa khai thác. Nhưng khi luật pháp nhìn dữ liệu cá nhân như quyền cơ bản của cá nhân, tổ chức buộc phải thay đổi cách tiếp cận: dữ liệu không chỉ để sử dụng, mà còn phải được bảo vệ, kiểm soát và chịu trách nhiệm.
Áp lực tuân thủ - Từ hình thức sang thực chất
Nghị định 13 tại Việt Nam và GDPR tại châu Âu đều phản ánh một xu hướng chung: trách nhiệm bảo vệ dữ liệu được đặt lên vai doanh nghiệp, không phải người dùng. Việc “có chính sách” hay “đã thông báo” không còn đủ. Tổ chức phải chứng minh được rằng mình hiểu dữ liệu đang thu thập là gì, đang lưu trữ ở đâu, được sử dụng cho mục đích nào và ai chịu trách nhiệm khi có sự cố xảy ra.
Điều này đặt ra một thách thức lớn. Quyền riêng tư không chỉ là vấn đề pháp lý, mà là bài toán vận hành xuyên suốt từ quy trình, con người đến hệ thống CNTT. Nếu không có một khung quản lý rõ ràng, doanh nghiệp rất dễ rơi vào trạng thái tuân thủ “trên giấy”, nhưng tiềm ẩn rủi ro lớn trong thực tế.
Quản trị quyền riêng tư - Bài toán của hệ thống, không phải cá nhân
Một sai lầm phổ biến là giao quyền riêng tư cho một bộ phận đơn lẻ, thường là pháp chế hoặc IT, và xem đó là đã “xong trách nhiệm”. Thực tế, quản trị quyền riêng tư đòi hỏi sự phối hợp đa chiều: lãnh đạo cần định hướng, pháp chế cần diễn giải yêu cầu pháp luật, IT cần triển khai kiểm soát kỹ thuật, và các bộ phận kinh doanh cần tuân thủ quy trình thu thập – sử dụng dữ liệu.
Quyền riêng tư, vì vậy, không thể được quản lý bằng phản xạ xử lý sự cố. Nó cần một khung quản trị chủ động, nơi dữ liệu được theo dõi xuyên suốt vòng đời, từ lúc thu thập, xử lý, chia sẻ cho đến khi xóa bỏ.
Vai trò của CIPM - Từ tuân thủ sang tạo dựng niềm tin
Trong bức tranh đó, CIPM đại diện cho một vai trò mới: người quản lý quyền riêng tư ở cấp độ chiến lược và vận hành. Khác với cách tiếp cận thuần pháp lý hay kỹ thuật, CIPM tập trung vào việc thiết kế và duy trì chương trình quản lý quyền riêng tư phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
Một CIPM không chỉ trả lời câu hỏi “có tuân thủ luật hay không”, mà còn đặt ra những câu hỏi sâu hơn: dữ liệu cá nhân đang hỗ trợ giá trị gì cho doanh nghiệp, rủi ro nằm ở đâu, và làm thế nào để cân bằng giữa khai thác dữ liệu và tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng.
Thông qua việc xây dựng chính sách, quy trình, vai trò và cơ chế giám sát, CIPM giúp quyền riêng tư trở thành một phần của văn hóa tổ chức, thay vì gánh nặng tuân thủ.

Quyền riêng tư như lợi thế cạnh tranh
Trong môi trường cạnh tranh cao, niềm tin khách hàng ngày càng trở nên mong manh. Một sự cố rò rỉ dữ liệu không chỉ gây thiệt hại tài chính, mà còn làm xói mòn uy tín trong thời gian dài. Ngược lại, những doanh nghiệp quản trị quyền riêng tư tốt thường tạo được lợi thế khác biệt: khách hàng sẵn sàng chia sẻ dữ liệu hơn khi họ tin rằng thông tin của mình được tôn trọng và bảo vệ.
Ở góc độ này, quyền riêng tư không còn là chi phí tuân thủ, mà là khoản đầu tư vào niềm tin. CIPM đóng vai trò giúp doanh nghiệp nhìn thấy giá trị đó và biến các yêu cầu pháp lý thành thực hành quản trị bền vững.
Từ luật lệ đến thực tiễn vận hành
Điểm quan trọng nhất của quản trị quyền riêng tư là khả năng chuyển hóa các điều khoản pháp luật khô khan thành quy trình vận hành cụ thể. Điều này đòi hỏi tư duy hệ thống và khả năng giao tiếp giữa nhiều bên liên quan – đúng với tinh thần mà CIPM hướng tới.
Khi quyền riêng tư được quản trị bài bản, doanh nghiệp không chỉ giảm rủi ro pháp lý, mà còn nâng cao khả năng thích ứng trước các thay đổi về luật trong tương lai. Đây là lợi thế dài hạn trong một thế giới mà khung pháp lý về dữ liệu sẽ còn tiếp tục phát triển.
Kết luận
Trong kỷ nguyên dữ liệu, quyền riêng tư là con dao hai lưỡi. Dữ liệu cá nhân vừa là nguồn lực tạo ra giá trị, vừa là trách nhiệm pháp lý và đạo đức mà doanh nghiệp không thể né tránh. Những quy định như Nghị định 13 hay GDPR chỉ là bề nổi của một thay đổi sâu hơn: xã hội đang đòi hỏi doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm thực sự với dữ liệu mà họ nắm giữ.
Trong bối cảnh đó, vai trò của CIPM trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết. Không chỉ là người đảm bảo tuân thủ, CIPM giúp doanh nghiệp xây dựng khung quản lý quyền riêng tư vững chắc, cân bằng giữa khai thác dữ liệu và bảo vệ quyền cá nhân. Khi làm tốt điều này, doanh nghiệp không chỉ “đúng luật”, mà còn tạo dựng được thứ tài sản quý giá nhất trong kỷ nguyên số: niềm tin của khách hàng.

